Có 2 kết quả:

好处 hǎo chu ㄏㄠˇ 好處 hǎo chu ㄏㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit
(2) advantage
(3) gain
(4) profit
(5) also pr. [hao3 chu4]
(6) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit
(2) advantage
(3) gain
(4) profit
(5) also pr. [hao3 chu4]
(6) CL:個|个[ge4]